Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重点

Pinyin: zhòng diǎn

Meanings: Điểm trọng yếu, điểm chính, Key point, focus, ①重要的或主要的。[例]重点学校。*②指主要的或重要的部分。[例]在一幅风景画中被用作重点的植物。[例]着重地;有重点地。[例]重点培养。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 重, 占, 灬

Chinese meaning: ①重要的或主要的。[例]重点学校。*②指主要的或重要的部分。[例]在一幅风景画中被用作重点的植物。[例]着重地;有重点地。[例]重点培养。

Grammar: Là danh từ, có thể kết hợp với các động từ như 强调 (nhấn mạnh), 讨论 (thảo luận)... Thường đặt trước hoặc sau động từ.

Example: 老师讲课时强调了几个重点。

Example pinyin: lǎo shī jiǎng kè shí qiáng diào le jǐ gè zhòng diǎn 。

Tiếng Việt: Giáo viên nhấn mạnh vài điểm chính khi giảng bài.

重点
zhòng diǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm trọng yếu, điểm chính

Key point, focus

重要的或主要的。重点学校

指主要的或重要的部分。在一幅风景画中被用作重点的植物。着重地;有重点地。重点培养

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...