Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 野兔
Pinyin: yě tù
Meanings: Thỏ hoang, loài thỏ sống trong tự nhiên., Wild rabbit, rabbits living in the natural environment., ①属于兔形目的各种胆怯的长耳啮齿动物,上唇两瓣,后肢长而有力,适于跳跃,尾短而上翘,毛皮柔软,通常为灰或褐色,以各种植物和树皮为食。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 予, 里, 丶, 免
Chinese meaning: ①属于兔形目的各种胆怯的长耳啮齿动物,上唇两瓣,后肢长而有力,适于跳跃,尾短而上翘,毛皮柔软,通常为灰或褐色,以各种植物和树皮为食。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh về động vật hoặc môi trường tự nhiên.
Example: 猎人在森林里捕获了一只野兔。
Example pinyin: liè rén zài sēn lín lǐ bǔ huò le yì zhī yě tù 。
Tiếng Việt: Người thợ săn đã bắt được một con thỏ hoang trong rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thỏ hoang, loài thỏ sống trong tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Wild rabbit, rabbits living in the natural environment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
属于兔形目的各种胆怯的长耳啮齿动物,上唇两瓣,后肢长而有力,适于跳跃,尾短而上翘,毛皮柔软,通常为灰或褐色,以各种植物和树皮为食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!