Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 量杯

Pinyin: liáng bēi

Meanings: Cốc đo lường, Measuring cup, ①有刻度的药杯或配药杯。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 旦, 里, 不, 木

Chinese meaning: ①有刻度的药杯或配药杯。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nhà bếp hoặc thí nghiệm.

Example: 用量杯测量液体体积。

Example pinyin: yòng liáng bēi cè liáng yè tǐ tǐ jī 。

Tiếng Việt: Dùng cốc đo lường để đo thể tích chất lỏng.

量杯
liáng bēi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cốc đo lường

Measuring cup

有刻度的药杯或配药杯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

量杯 (liáng bēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung