Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金瓜

Pinyin: jīn guā

Meanings: Một loại dưa vàng, có vỏ cứng và màu vàng óng., A type of melon with a hard, golden-yellow skin., ①古代兵器,棒端呈瓜形,金色。后来用作卫士执的仪仗。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 人, 王, 瓜

Chinese meaning: ①古代兵器,棒端呈瓜形,金色。后来用作卫士执的仪仗。

Grammar: Danh từ chỉ một loại quả đặc trưng, không thay đổi dạng.

Example: 市场上有很多金瓜出售。

Example pinyin: shì chǎng shàng yǒu hěn duō jīn guā chū shòu 。

Tiếng Việt: Trên thị trường có rất nhiều dưa vàng bán.

金瓜
jīn guā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại dưa vàng, có vỏ cứng và màu vàng óng.

A type of melon with a hard, golden-yellow skin.

古代兵器,棒端呈瓜形,金色。后来用作卫士执的仪仗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金瓜 (jīn guā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung