Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熟字

Pinyin: shú zì

Meanings: Từ hoặc chữ mà người học đã quen thuộc, đã thuộc lòng., Words or characters that a learner is already familiar with or has memorized., ①认识的字(与“生字”相对)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 孰, 灬, 子, 宀

Chinese meaning: ①认识的字(与“生字”相对)。

Grammar: Danh từ chỉ các từ vựng hoặc chữ Hán mà người học đã nắm vững.

Example: 她已经认识了很多熟字。

Example pinyin: tā yǐ jīng rèn shi le hěn duō shú zì 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã biết rất nhiều từ quen thuộc rồi.

熟字
shú zì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ hoặc chữ mà người học đã quen thuộc, đã thuộc lòng.

Words or characters that a learner is already familiar with or has memorized.

认识的字(与“生字”相对)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...