Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 煤矿

Pinyin: méi kuàng

Meanings: Mỏ than, nơi khai thác than đá., Coal mine, a place where coal is extracted., ①煤矿藏和采煤有关的建筑物。[例]采掘煤炭的矿井。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 某, 火, 广, 石

Chinese meaning: ①煤矿藏和采煤有关的建筑物。[例]采掘煤炭的矿井。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các văn bản về công nghiệp khai khoáng.

Example: 他父亲在煤矿工作了三十年。

Example pinyin: tā fù qīn zài méi kuàng gōng zuò le sān shí nián 。

Tiếng Việt: Cha của anh ấy đã làm việc ở mỏ than suốt ba mươi năm.

煤矿
méi kuàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỏ than, nơi khai thác than đá.

Coal mine, a place where coal is extracted.

煤矿藏和采煤有关的建筑物。采掘煤炭的矿井

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

煤矿 (méi kuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung