Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照看
Pinyin: zhào kàn
Meanings: Chăm sóc, trông nom., To take care of, to look after., ①照料;照护;看顾。[例]命令外科医生去照看那个俘虏的伤口。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 昭, 灬, 目, 龵
Chinese meaning: ①照料;照护;看顾。[例]命令外科医生去照看那个俘虏的伤口。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hành vi chăm sóc người hoặc vật, có thể đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần được chăm sóc.
Example: 她负责照看孩子们。
Example pinyin: tā fù zé zhào kàn hái zi men 。
Tiếng Việt: Cô ấy chịu trách nhiệm chăm sóc bọn trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm sóc, trông nom.
Nghĩa phụ
English
To take care of, to look after.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照料;照护;看顾。命令外科医生去照看那个俘虏的伤口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!