Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 照耀

Pinyin: zhào yào

Meanings: Chiếu sáng, tỏa sáng., To shine, illuminate., ①光芒照射。[例]日月照耀金银台。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 昭, 灬, 光, 翟

Chinese meaning: ①光芒照射。[例]日月照耀金银台。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。

Grammar: Thường dùng để mô tả ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo tỏa ra xung quanh, có thể đi kèm với danh từ chỉ nguồn sáng hoặc đối tượng được chiếu sáng.

Example: 月光照耀着湖面。

Example pinyin: yuè guāng zhào yào zhe hú miàn 。

Tiếng Việt: Ánh trăng chiếu sáng mặt hồ.

照耀
zhào yào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếu sáng, tỏa sáng.

To shine, illuminate.

光芒照射。日月照耀金银台。——唐·李白《梦游天姥吟留别》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

照耀 (zhào yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung