Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiāo

Meanings: Cháy khét, lo lắng, căng thẳng, Burnt, worried, tense., ①着急。[例]假如你焦他没有房屋,何不替他娶上一个孙媳妇。——《儒林外史》。[合]焦劳(焦躁不安);焦躁(着急而烦躁);焦闷(焦躁烦闷);。*②干燥。[例]少洎之则焦而不熟。——《吕氏春秋·应言》。[例]唇焦口燥呼不得。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。*③烧焦的。[例]楚人一炬,可怜焦土。——唐·杜牧《阿房宫赋》。*④酥,脆。[例]麻花炸得真焦。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 灬, 隹

Chinese meaning: ①着急。[例]假如你焦他没有房屋,何不替他娶上一个孙媳妇。——《儒林外史》。[合]焦劳(焦躁不安);焦躁(着急而烦躁);焦闷(焦躁烦闷);。*②干燥。[例]少洎之则焦而不熟。——《吕氏春秋·应言》。[例]唇焦口燥呼不得。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。*③烧焦的。[例]楚人一炬,可怜焦土。——唐·杜牧《阿房宫赋》。*④酥,脆。[例]麻花炸得真焦。

Hán Việt reading: tiêu

Grammar: Tính từ đa nghĩa, phụ thuộc vào ngữ cảnh để phân biệt ý nghĩa.

Example: 面包烤焦了。

Example pinyin: miàn bāo kǎo jiāo le 。

Tiếng Việt: Bánh mì bị cháy khét.

jiāo
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cháy khét, lo lắng, căng thẳng

tiêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Burnt, worried, tense.

着急。假如你焦他没有房屋,何不替他娶上一个孙媳妇。——《儒林外史》。焦劳(焦躁不安);焦躁(着急而烦躁);焦闷(焦躁烦闷);

干燥。少洎之则焦而不熟。——《吕氏春秋·应言》。唇焦口燥呼不得。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》

烧焦的。楚人一炬,可怜焦土。——唐·杜牧《阿房宫赋》

酥,脆。麻花炸得真焦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...