Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焦急

Pinyin: jiāo jí

Meanings: Rất lo lắng, sốt ruột., Very worried or anxious., ①非常着急。[例]整个晚上都为这件事焦急。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 灬, 隹, 刍, 心

Chinese meaning: ①非常着急。[例]整个晚上都为这件事焦急。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường xuất hiện trước danh từ hoặc sau động từ làm bổ ngữ.

Example: 她焦急地等待着考试结果。

Example pinyin: tā jiāo jí dì děng dài zhe kǎo shì jié guǒ 。

Tiếng Việt: Cô ấy lo lắng chờ đợi kết quả thi.

焦急
jiāo jí
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất lo lắng, sốt ruột.

Very worried or anxious.

非常着急。整个晚上都为这件事焦急

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焦急 (jiāo jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung