Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照射
Pinyin: zhào shè
Meanings: Chiếu sáng, tỏa ánh sáng lên một khu vực hoặc vật gì đó., To shine light onto an area or object., ①光线射在物体上。[例]阳光照射进窗户。*②使暴露在射线(如x射线、镭辐射线或紫外线)下。[例]受到x射线照射。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 昭, 灬, 寸, 身
Chinese meaning: ①光线射在物体上。[例]阳光照射进窗户。*②使暴露在射线(如x射线、镭辐射线或紫外线)下。[例]受到x射线照射。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm tân ngữ chỉ vị trí hoặc đối tượng bị chiếu sáng.
Example: 阳光照射在湖面上。
Example pinyin: yáng guāng zhào shè zài hú miàn shàng 。
Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời chiếu xuống mặt hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếu sáng, tỏa ánh sáng lên một khu vực hoặc vật gì đó.
Nghĩa phụ
English
To shine light onto an area or object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光线射在物体上。阳光照射进窗户
使暴露在射线(如x射线、镭辐射线或紫外线)下。受到x射线照射
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!