Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锦纶

Pinyin: jǐn lún

Meanings: Một loại sợi tổng hợp (nylon) được sử dụng phổ biến trong may mặc., Nylon, a synthetic fiber commonly used in clothing., ①二元酸和二元胺缩聚而成的纤维。强度高,耐磨耐腐蚀,弹性大,用于纺织。旧称“尼龙”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 帛, 钅, 仑, 纟

Chinese meaning: ①二元酸和二元胺缩聚而成的纤维。强度高,耐磨耐腐蚀,弹性大,用于纺织。旧称“尼龙”。

Grammar: Là danh từ chỉ vật liệu, thường làm định ngữ cho danh từ khác.

Example: 这件衣服是用锦纶制成的。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì yòng jǐn lún zhì chéng de 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này được làm từ nylon.

锦纶
jǐn lún
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại sợi tổng hợp (nylon) được sử dụng phổ biến trong may mặc.

Nylon, a synthetic fiber commonly used in clothing.

二元酸和二元胺缩聚而成的纤维。强度高,耐磨耐腐蚀,弹性大,用于纺织。旧称“尼龙”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锦纶 (jǐn lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung