Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺垫
Pinyin: pū diàn
Meanings: Lót nền, chuẩn bị điều kiện ban đầu cho một việc gì đó., To lay groundwork or prepare initial conditions for something., ①铺在床上的卧具。*②行将来临的事物的衬托。[例]这一段为故事的高峰做了铺垫。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 甫, 钅, 土, 执
Chinese meaning: ①铺在床上的卧具。*②行将来临的事物的衬托。[例]这一段为故事的高峰做了铺垫。
Grammar: Động từ hoặc danh từ, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các cụm từ khác.
Example: 这部电影为续集做了很多铺垫。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng wèi xù jí zuò le hěn duō pū diàn 。
Tiếng Việt: Bộ phim này đã đặt nền móng cho phần tiếp theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lót nền, chuẩn bị điều kiện ban đầu cho một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To lay groundwork or prepare initial conditions for something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铺在床上的卧具
行将来临的事物的衬托。这一段为故事的高峰做了铺垫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!