Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 着迷

Pinyin: zháo mí

Meanings: Say mê, mê đắm, bị cuốn hút bởi một điều gì đó., To be fascinated or captivated by something., ①入迷。[例]故事听得着迷了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 目, 羊, 米, 辶

Chinese meaning: ①入迷。[例]故事听得着迷了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tích cực, mô tả trạng thái tâm lý bị hấp dẫn mạnh mẽ.

Example: 他对音乐非常着迷。

Example pinyin: tā duì yīn yuè fēi cháng zháo mí 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất say mê âm nhạc.

着迷
zháo mí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Say mê, mê đắm, bị cuốn hút bởi một điều gì đó.

To be fascinated or captivated by something.

入迷。故事听得着迷了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...