Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞬间
Pinyin: shùn jiān
Meanings: Khoảnh khắc, phút chốc., A moment, an instant., ①一眨眼的工夫,转瞬之间。[例]船行如箭,瞬间来到近旁。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 目, 舜, 日, 门
Chinese meaning: ①一眨眼的工夫,转瞬之间。[例]船行如箭,瞬间来到近旁。
Grammar: Là danh từ, thường đứng trước các động từ để chỉ thời gian của hành động.
Example: 成功的瞬间让人感到无比喜悦。
Example pinyin: chéng gōng de shùn jiān ràng rén gǎn dào wú bǐ xǐ yuè 。
Tiếng Việt: Khoảnh khắc thành công khiến người ta cảm thấy vui sướng vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảnh khắc, phút chốc.
Nghĩa phụ
English
A moment, an instant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一眨眼的工夫,转瞬之间。船行如箭,瞬间来到近旁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!