Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短传
Pinyin: duǎn chuán
Meanings: Đường chuyền ngắn trong bóng đá., Short pass in football/soccer., ①指球类运动中的短距离抛扔或传递。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 矢, 豆, 专, 亻
Chinese meaning: ①指球类运动中的短距离抛扔或传递。
Grammar: Danh từ chuyên ngành thể thao, đặc biệt trong ngữ cảnh bóng đá. Có thể dùng như một động từ khi kết hợp với các yếu tố khác.
Example: 教练要求队员多进行短传配合。
Example pinyin: jiào liàn yāo qiú duì yuán duō jìn xíng duǎn chuán pèi hé 。
Tiếng Việt: Huấn luyện viên yêu cầu các cầu thủ thực hiện nhiều đường chuyền ngắn phối hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường chuyền ngắn trong bóng đá.
Nghĩa phụ
English
Short pass in football/soccer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指球类运动中的短距离抛扔或传递
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!