Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞧病
Pinyin: qiáo bìng
Meanings: Khám bệnh, đi khám sức khỏe., To see a doctor or get a medical check-up., ①求助医生治病。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 焦, 目, 丙, 疒
Chinese meaning: ①求助医生治病。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn nói để chỉ việc đi khám sức khỏe.
Example: 他今天去医院瞧病。
Example pinyin: tā jīn tiān qù yī yuàn qiáo bìng 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy đến bệnh viện khám bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khám bệnh, đi khám sức khỏe.
Nghĩa phụ
English
To see a doctor or get a medical check-up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
求助医生治病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!