Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睡意
Pinyin: shuì yì
Meanings: Cảm giác buồn ngủ., Feeling sleepy; drowsiness., ①穿睡衣同时戴的布帽。*②室内戴的软帽。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 垂, 目, 心, 音
Chinese meaning: ①穿睡衣同时戴的布帽。*②室内戴的软帽。
Grammar: Danh từ này thường kết hợp với các động từ như 'có', 'cảm thấy', 'xua đuổi' để nói về trạng thái muốn ngủ.
Example: 他感到一阵阵的睡意袭来。
Example pinyin: tā gǎn dào yí zhèn zhèn de shuì yì xí lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy cơn buồn ngủ ập tới từng đợt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác buồn ngủ.
Nghĩa phụ
English
Feeling sleepy; drowsiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穿睡衣同时戴的布帽
室内戴的软帽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!