Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吐气
Pinyin: tǔ qì
Meanings: Thở ra, đặc biệt là sau khi giữ hơi lâu., To exhale, especially after holding one’s breath for a long time., ①呼出气。[例]喘吁吁吐气不齐,战战兢兢惊神未定。*②发泄委屈或怨恨而觉得舒畅。*③语音上的送气。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 土, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①呼出气。[例]喘吁吁吐气不齐,战战兢兢惊神未定。*②发泄委屈或怨恨而觉得舒畅。*③语音上的送气。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả nghĩa đen (thở ra) lẫn nghĩa bóng (bộc lộ cảm xúc).
Example: 他深吸一口气,然后慢慢吐气。
Example pinyin: tā shēn xī yì kǒu qì , rán hòu màn màn tǔ qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy hít một hơi thật sâu rồi từ từ thở ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thở ra, đặc biệt là sau khi giữ hơi lâu.
Nghĩa phụ
English
To exhale, especially after holding one’s breath for a long time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呼出气。喘吁吁吐气不齐,战战兢兢惊神未定
发泄委屈或怨恨而觉得舒畅
语音上的送气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!