Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更新

Pinyin: gēng xīn

Meanings: Cập nhật, làm mới, To update or refresh, ①革新,除旧布新。[例]祖国面貌日日更新。[例]万象更新。*②使精神上焕然一新。[例]更新观念,陶冶情操。*③旧的去了,新的来到。[例]渔船在不断更新。[例]必须更新工厂里的设备。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 乂, 日, 亲, 斤

Chinese meaning: ①革新,除旧布新。[例]祖国面貌日日更新。[例]万象更新。*②使精神上焕然一新。[例]更新观念,陶冶情操。*③旧的去了,新的来到。[例]渔船在不断更新。[例]必须更新工厂里的设备。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong công nghệ hoặc văn phòng.

Example: 软件需要更新。

Example pinyin: ruǎn jiàn xū yào gēng xīn 。

Tiếng Việt: Phần mềm cần được cập nhật.

更新
gēng xīn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cập nhật, làm mới

To update or refresh

革新,除旧布新。祖国面貌日日更新。万象更新

使精神上焕然一新。更新观念,陶冶情操

旧的去了,新的来到。渔船在不断更新。必须更新工厂里的设备

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

更新 (gēng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung