Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暗暗

Pinyin: àn àn

Meanings: Một cách âm thầm, kín đáo, không lộ liễu., Secretly, discreetly, without being obvious., ①内心知道或感到但不声张地。[例]暗暗吃了一惊。*②不露声色地;暗中。[例]他暗暗发誓要为死去的朋友报仇。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 26

Radicals: 日, 音

Chinese meaning: ①内心知道或感到但不声张地。[例]暗暗吃了一惊。*②不露声色地;暗中。[例]他暗暗发誓要为死去的朋友报仇。

Grammar: Trạng từ, thường bổ nghĩa cho động từ hoặc trạng thái diễn ra lặng lẽ.

Example: 他暗暗下定决心。

Example pinyin: tā àn àn xià dìng jué xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy âm thầm hạ quyết tâm.

暗暗
àn àn
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một cách âm thầm, kín đáo, không lộ liễu.

Secretly, discreetly, without being obvious.

内心知道或感到但不声张地。暗暗吃了一惊

不露声色地;暗中。他暗暗发誓要为死去的朋友报仇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暗暗 (àn àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung