Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暴乱
Pinyin: bào luàn
Meanings: Bạo loạn, nổi dậy., Riot, uprising., 比喻可以使人警觉醒悟的话。同暮鼓晨钟”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 㳟, 日, 乚, 舌
Chinese meaning: 比喻可以使人警觉醒悟的话。同暮鼓晨钟”。
Grammar: Là danh từ thường đi kèm với động từ như 发生 (xảy ra), 引发 (gây ra)...
Example: 这个国家发生了一场严重的暴乱。
Example pinyin: zhè ge guó jiā fā shēng le yì chǎng yán zhòng de bào luàn 。
Tiếng Việt: Quốc gia này đã xảy ra một cuộc bạo loạn nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạo loạn, nổi dậy.
Nghĩa phụ
English
Riot, uprising.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻可以使人警觉醒悟的话。同暮鼓晨钟”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!