Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晴明
Pinyin: qíng míng
Meanings: Trời quang đãng, sáng rõ., Clear and bright weather., ①风景;景致。[例]一片森林的景色。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 日, 青, 月
Chinese meaning: ①风景;景致。[例]一片森林的景色。
Grammar: Từ ghép gồm hai âm tiết đồng nghĩa, tăng cường mức độ sáng rõ của thời tiết.
Example: 今天天气晴明。
Example pinyin: jīn tiān tiān qì qíng míng 。
Tiếng Việt: Hôm nay thời tiết sáng rõ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời quang đãng, sáng rõ.
Nghĩa phụ
English
Clear and bright weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风景;景致。一片森林的景色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!