Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gōu

Meanings: Vẽ dấu gạch, đánh dấu; móc vào., To draw a line/checkmark; to hook onto something., ①用笔画出符号,表示删除或截取:勾销。勾乙(在报刊书籍的某些词句两端画上像“乙”的记号,表示作为资料)。*②画出形象的轮廓,描画:勾画。勾勒。*③用灰、水泥等涂抹建筑物的缝(féng):勾缝。*④调和使黏,调味:勾芡。*⑤牵引,招引:勾引。勾通。*⑥停留,逗留:勾留。*⑦摄取:勾魂摄魄(形容使人心神摇荡,控制不住)。*⑧中国古代数学著作中称不等腰直角三角形中较短的直角边:勾股定理。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 4

Radicals: 勹, 厶

Chinese meaning: ①用笔画出符号,表示删除或截取:勾销。勾乙(在报刊书籍的某些词句两端画上像“乙”的记号,表示作为资料)。*②画出形象的轮廓,描画:勾画。勾勒。*③用灰、水泥等涂抹建筑物的缝(féng):勾缝。*④调和使黏,调味:勾芡。*⑤牵引,招引:勾引。勾通。*⑥停留,逗留:勾留。*⑦摄取:勾魂摄魄(形容使人心神摇荡,控制不住)。*⑧中国古代数学著作中称不等腰直角三角形中较短的直角边:勾股定理。

Hán Việt reading: câu

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh đơn giản, liên quan đến hành động đánh dấu hay móc nối một cách nhanh chóng.

Example: 请在名字后面打个勾。

Example pinyin: qǐng zài míng zì hòu miàn dǎ gè gōu 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đánh dấu vào sau tên.

gōu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ dấu gạch, đánh dấu; móc vào.

câu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To draw a line/checkmark; to hook onto something.

用笔画出符号,表示删除或截取

勾销。勾乙(在报刊书籍的某些词句两端画上像“乙”的记号,表示作为资料)

画出形象的轮廓,描画

勾画。勾勒

用灰、水泥等涂抹建筑物的缝(féng)

勾缝

调和使黏,调味

勾芡

牵引,招引

勾引。勾通

停留,逗留

勾留

摄取

勾魂摄魄(形容使人心神摇荡,控制不住)

中国古代数学著作中称不等腰直角三角形中较短的直角边

勾股定理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勾 (gōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung