Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匆忙
Pinyin: cōng máng
Meanings: Vội vàng, gấp gáp., Hasty, rushing., ①匆促;忙碌。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 丶, 勿, 亡, 忄
Chinese meaning: ①匆促;忙碌。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái lo lắng hoặc vội vã. Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.
Example: 因为时间不够,他只能匆忙完成任务。
Example pinyin: yīn wèi shí jiān bú gòu , tā zhǐ néng cōng máng wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Vì không đủ thời gian, anh ấy chỉ có thể hoàn thành nhiệm vụ một cách vội vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vội vàng, gấp gáp.
Nghĩa phụ
English
Hasty, rushing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
匆促;忙碌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!