Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勤俭

Pinyin: qín jiǎn

Meanings: Cần cù và tiết kiệm, Diligent and thrifty., ①勤于劳作而生活俭朴。[例]勤俭持家。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 力, 堇, 亻, 佥

Chinese meaning: ①勤于劳作而生活俭朴。[例]勤俭持家。

Grammar: Tính từ ghép, miêu tả phẩm chất tốt đẹp của con người.

Example: 勤俭持家是中国的传统美德。

Example pinyin: qín jiǎn chí jiā shì zhōng guó de chuán tǒng měi dé 。

Tiếng Việt: Cần cù và tiết kiệm là đức tính truyền thống của Trung Quốc.

勤俭
qín jiǎn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cần cù và tiết kiệm

Diligent and thrifty.

勤于劳作而生活俭朴。勤俭持家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勤俭 (qín jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung