Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勇气

Pinyin: yǒng qì

Meanings: Sự dũng cảm, lòng can đảm., Courage, bravery., ①敢作敢为、毫不畏惧的气概。[例]鼓起勇气。[例]夫战勇气。——《左传·庄公十年》。[例]以勇气闻于诸侯。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]刚心勇气。——宋·苏轼《教战守》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 力, 甬, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①敢作敢为、毫不畏惧的气概。[例]鼓起勇气。[例]夫战勇气。——《左传·庄公十年》。[例]以勇气闻于诸侯。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]刚心勇气。——宋·苏轼《教战守》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi cùng giới từ '有' (có), '充满' (đầy) hoặc '缺乏' (thiếu).

Example: 他有面对困难的勇气。

Example pinyin: tā yǒu miàn duì kùn nán de yǒng qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy có lòng can đảm đối mặt với khó khăn.

勇气
yǒng qì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự dũng cảm, lòng can đảm.

Courage, bravery.

敢作敢为、毫不畏惧的气概。鼓起勇气。夫战勇气。——《左传·庄公十年》。以勇气闻于诸侯。——《史记·廉颇蔺相如列传》。刚心勇气。——宋·苏轼《教战守》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...