Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: quàn

Meanings: Khuyên bảo, khuyến khích làm điều gì., To advise or encourage someone to do something., ①古同“劝”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“劝”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được khuyên bảo và hành động cụ thể. Ví dụ: 勧人 (khuyên người khác), 勧说 (khuyên nhủ).

Example: 他勧我多休息。

Example pinyin: tā quàn wǒ duō xiū xi 。

Tiếng Việt: Anh ấy khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn.

quàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyên bảo, khuyến khích làm điều gì.

To advise or encourage someone to do something.

古同“劝”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勧 (quàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung