Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大河

Pinyin: dà hé

Meanings: Dòng sông lớn, Big river., ①特指黄河。[例]大河下上,顿失滔滔。——毛泽东《沁园春·雪》。[例]亦指较大的河流。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 人, 可, 氵

Chinese meaning: ①特指黄河。[例]大河下上,顿失滔滔。——毛泽东《沁园春·雪》。[例]亦指较大的河流。

Grammar: Danh từ chỉ địa danh hoặc cảnh quan thiên nhiên liên quan đến sông nước.

Example: 黄河是一条大河。

Example pinyin: huáng hé shì yì tiáo dà hé 。

Tiếng Việt: Hoàng Hà là một dòng sông lớn.

大河
dà hé
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng sông lớn

Big river.

特指黄河。大河下上,顿失滔滔。——毛泽东《沁园春·雪》。亦指较大的河流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大河 (dà hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung