Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大方
Pinyin: dà fāng
Meanings: Hào phóng, rộng lượng, Generous, open-minded, ①见识广博或有专长的人。[例]吾长见笑于大方之家。——《庄子·秋水》。[例]贻笑大方。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 人, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①见识广博或有专长的人。[例]吾长见笑于大方之家。——《庄子·秋水》。[例]贻笑大方。
Grammar: Dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi rộng lượng của ai đó.
Example: 她是个大方的人,经常帮助别人。
Example pinyin: tā shì gè dà fāng de rén , jīng cháng bāng zhù bié rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy là người hào phóng, thường xuyên giúp đỡ người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hào phóng, rộng lượng
Nghĩa phụ
English
Generous, open-minded
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见识广博或有专长的人。吾长见笑于大方之家。——《庄子·秋水》。贻笑大方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!