Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大水
Pinyin: dà shuǐ
Meanings: Lũ lụt, nước lớn, Flood, large water., ①长时间降雨之后形成山洪暴发或河流泛滥,即洪水。[例]大水过后,留下一片凄凉景象。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 人, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①长时间降雨之后形成山洪暴发或河流泛滥,即洪水。[例]大水过后,留下一片凄凉景象。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên, thường đi kèm với các từ bổ sung ý nghĩa.
Example: 今年发生了大水。
Example pinyin: jīn nián fā shēng le dà shuǐ 。
Tiếng Việt: Năm nay đã xảy ra lũ lụt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lũ lụt, nước lớn
Nghĩa phụ
English
Flood, large water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长时间降雨之后形成山洪暴发或河流泛滥,即洪水。大水过后,留下一片凄凉景象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!