Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大众
Pinyin: dà zhòng
Meanings: Đám đông, quần chúng, chỉ số đông người dân bình thường., The masses, referring to the general public or common people., ①众多的人。*②泛指民众,群众。[例]大众歌曲。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 人, 从
Chinese meaning: ①众多的人。*②泛指民众,群众。[例]大众歌曲。
Grammar: Là danh từ tập hợp, có thể đứng trước động từ hoặc bổ ngữ để chỉ đối tượng chung.
Example: 这部电影深受大众喜爱。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng shēn shòu dà zhòng xǐ ài 。
Tiếng Việt: Bộ phim này được đám đông yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đám đông, quần chúng, chỉ số đông người dân bình thường.
Nghĩa phụ
English
The masses, referring to the general public or common people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众多的人
泛指民众,群众。大众歌曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!