Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大专

Pinyin: dà zhuān

Meanings: Cao đẳng (trường học sau cấp 3 nhưng dưới đại học)., Junior college (education level between high school and university)., ①受过专科院校的教育。[例]大专程度。*②大学专科的简称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 人, 专

Chinese meaning: ①受过专科院校的教育。[例]大专程度。*②大学专科的简称。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ một bậc học cụ thể. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ khác như 院校 (tổ chức giáo dục).

Example: 她读的是大专院校。

Example pinyin: tā dú de shì dà zhuān yuàn xiào 。

Tiếng Việt: Cô ấy học ở trường cao đẳng.

大专
dà zhuān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao đẳng (trường học sau cấp 3 nhưng dưới đại học).

Junior college (education level between high school and university).

受过专科院校的教育。大专程度

大学专科的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大专 (dà zhuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung