Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大型

Pinyin: dà xíng

Meanings: Lớn, quy mô lớn., Large scale., ①规模或外型很大的。[例]大型企业。[例]大型客机。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 人, 刑, 土

Chinese meaning: ①规模或外型很大的。[例]大型企业。[例]大型客机。

Grammar: Dùng để mô tả kích thước, quy mô của một sự vật hoặc sự kiện.

Example: 这是一个大型项目。

Example pinyin: zhè shì yí gè dà xíng xiàng mù 。

Tiếng Việt: Đây là một dự án lớn.

大型
dà xíng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớn, quy mô lớn.

Large scale.

规模或外型很大的。大型企业。大型客机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大型 (dà xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung