Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大体

Pinyin: dà tǐ

Meanings: Đại thể, tổng thể, In general; Overall situation, ①有关大局的重要道理。[例]识大体,顾大局。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 人, 亻, 本

Chinese meaning: ①有关大局的重要道理。[例]识大体,顾大局。

Grammar: Thường được dùng để nói về bức tranh toàn cảnh hoặc khái quát chung của một vấn đề. Có thể đi cùng với các từ như 情况 (tình huống), 形势 (tình hình).

Example: 我们只讨论问题的大体情况。

Example pinyin: wǒ men zhī tǎo lùn wèn tí de dà tǐ qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Chúng ta chỉ thảo luận về tình hình đại thể của vấn đề.

大体
dà tǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại thể, tổng thể

In general; Overall situation

有关大局的重要道理。识大体,顾大局

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大体 (dà tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung