Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 创造

Pinyin: chuàng zào

Meanings: Tạo ra, sáng tạo cái mới, To create or produce something new., ①首先想出或做出(前所未有的事物)。[例]创造有利条件。[例]创造奇迹。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 仓, 刂, 告, 辶

Chinese meaning: ①首先想出或做出(前所未有的事物)。[例]创造有利条件。[例]创造奇迹。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để chỉ sự sáng tạo trong các lĩnh vực khác nhau.

Example: 科学家们正在努力创造新的技术。

Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài nǔ lì chuàng zào xīn de jì shù 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nỗ lực tạo ra công nghệ mới.

创造
chuàng zào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo ra, sáng tạo cái mới

To create or produce something new.

首先想出或做出(前所未有的事物)。创造有利条件。创造奇迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

创造 (chuàng zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung