Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刚毛

Pinyin: gāng máo

Meanings: Lông cứng (trên cơ thể động vật)., Stiff hair or bristles (on an animal’s body)., ①长在人或动物身上的硬毛,如猪鬃。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 冈, 刂, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: ①长在人或动物身上的硬毛,如猪鬃。

Grammar: Từ ghép mô tả đặc điểm vật lý của động vật.

Example: 这种狗的刚毛很密,摸起来很粗糙。

Example pinyin: zhè zhǒng gǒu de gāng máo hěn mì , mō qǐ lái hěn cū cāo 。

Tiếng Việt: Loài chó này có bộ lông cứng rất dày, sờ vào cảm giác thô ráp.

刚毛
gāng máo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lông cứng (trên cơ thể động vật).

Stiff hair or bristles (on an animal’s body).

长在人或动物身上的硬毛,如猪鬃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刚毛 (gāng máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung