Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shān

Meanings: Xóa bỏ, loại bỏ (thường nói về nội dung, dữ liệu)., To delete, remove (usually refers to content or data)., ①削除文辞中的某些字句:删除。删改。删减。删定。删节。删夷(亦作“删刈”)。删繁就简。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 册, 刂

Chinese meaning: ①削除文辞中的某些字句:删除。删改。删减。删定。删节。删夷(亦作“删刈”)。删繁就简。

Hán Việt reading: san

Grammar: Thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng bị xóa, có thể kết hợp với nhiều từ khác như 删除 (xóa), 删减 (cắt bớt).

Example: 编辑删掉了文章中多余的部分。

Example pinyin: biān jí shān diào le wén zhāng zhōng duō yú de bù fen 。

Tiếng Việt: Biên tập viên đã xóa đi phần dư thừa trong bài viết.

shān
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xóa bỏ, loại bỏ (thường nói về nội dung, dữ liệu).

san

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To delete, remove (usually refers to content or data).

削除文辞中的某些字句

删除。删改。删减。删定。删节。删夷(亦作“删刈”)。删繁就简

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

删 (shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung