Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稀落
Pinyin: xī luò
Meanings: Thưa thớt, ít ỏi, Sparse, few., ①稀少;稀疏。[例]天空只有稀落的几颗星星。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 希, 禾, 洛, 艹
Chinese meaning: ①稀少;稀疏。[例]天空只有稀落的几颗星星。
Grammar: Mô tả sự phân bố ít ỏi của một nhóm đối tượng nào đó.
Example: 星星在天空中显得稀落。
Example pinyin: xīng xīng zài tiān kōng zhōng xiǎn de xī luò 。
Tiếng Việt: Những ngôi sao trên bầu trời trông thưa thớt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thưa thớt, ít ỏi
Nghĩa phụ
English
Sparse, few.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稀少;稀疏。天空只有稀落的几颗星星
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!