Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稀客

Pinyin: xī kè

Meanings: Khách quý hiếm khi đến thăm, A rare guest or visitor., ①离开很久的熟人;久未见面的熟人。*②难得来的客人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 希, 禾, 各, 宀

Chinese meaning: ①离开很久的熟人;久未见面的熟人。*②难得来的客人。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh thân mật, mang nghĩa tích cực với hàm ý trân trọng.

Example: 你真是稀客啊!好久不见。

Example pinyin: nǐ zhēn shì xī kè a ! hǎo jiǔ bú jiàn 。

Tiếng Việt: Bạn đúng là khách quý hiếm khi gặp! Lâu lắm rồi không gặp.

稀客
xī kè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách quý hiếm khi đến thăm

A rare guest or visitor.

离开很久的熟人;久未见面的熟人

难得来的客人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稀客 (xī kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung