Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稀疏

Pinyin: xī shū

Meanings: Thưa thớt, không dày đặc, Sparse, thin., ①宽松;不稠密。[例]一片稀疏的树木。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 希, 禾, 㐬, 𤴔

Chinese meaning: ①宽松;不稠密。[例]一片稀疏的树木。

Grammar: Dùng để mô tả sự phân bố không dày đặc của đối tượng nào đó.

Example: 山上的树木很稀疏。

Example pinyin: shān shàng de shù mù hěn xī shū 。

Tiếng Việt: Cây cối trên núi rất thưa thớt.

稀疏
xī shū
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thưa thớt, không dày đặc

Sparse, thin.

宽松;不稠密。一片稀疏的树木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稀疏 (xī shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung