Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Di chuyển, dời chỗ, To move or relocate., ①移文,古时官府文书的一种。与牒相类,多用于不相统属的官署之间。[合]移会(古代官府文书的一种);移告(移文告假);移知(移文通知);移劾(移文弹劾);移报(移文报告);移复(移文回复);移牒(以正式公文通知平行机关或人)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 多, 禾

Chinese meaning: ①移文,古时官府文书的一种。与牒相类,多用于不相统属的官署之间。[合]移会(古代官府文书的一种);移告(移文告假);移知(移文通知);移劾(移文弹劾);移报(移文报告);移复(移文回复);移牒(以正式公文通知平行机关或人)。

Hán Việt reading: di

Grammar: Động từ có thể đi kèm với tân ngữ và giới từ chỉ vị trí như 到 (tới), 向 (hướng về)...

Example: 他把桌子移到了窗边。

Example pinyin: tā bǎ zhuō zi yí dào le chuāng biān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã di chuyển cái bàn đến cạnh cửa sổ.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển, dời chỗ

di

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To move or relocate.

移文,古时官府文书的一种。与牒相类,多用于不相统属的官署之间。移会(古代官府文书的一种);移告(移文告假);移知(移文通知);移劾(移文弹劾);移报(移文报告);移复(移文回复);移牒(以正式公文通知平行机关或人)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

移 (yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung