Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明渠

Pinyin: míng qú

Meanings: Kênh đào lộ thiên, dùng để dẫn nước., Open canal used for water conveyance., ①挖在地面上的渠道。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 月, 木, 洰

Chinese meaning: ①挖在地面上的渠道。

Grammar: Danh từ thường gặp trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc thủy lợi.

Example: 这条明渠灌溉了大量的农田。

Example pinyin: zhè tiáo míng qú guàn gài le dà liàng de nóng tián 。

Tiếng Việt: Con kênh lộ thiên này đã tưới tiêu cho một lượng lớn đất nông nghiệp.

明渠
míng qú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kênh đào lộ thiên, dùng để dẫn nước.

Open canal used for water conveyance.

挖在地面上的渠道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...