Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷野

Pinyin: kuàng yě

Meanings: Đồng không mông quạnh, vùng đất trống trải và rộng lớn., Wilderness, open and vast uninhabited land., ①空旷辽阔的原野。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 广, 日, 予, 里

Chinese meaning: ①空旷辽阔的原野。

Grammar: Danh từ, chỉ khu vực hoang vu và rộng lớn.

Example: 他们穿越了一片荒凉的旷野。

Example pinyin: tā men chuān yuè le yí piàn huāng liáng de kuàng yě 。

Tiếng Việt: Họ đã băng qua một vùng đồng không mông quạnh.

旷野
kuàng yě
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng không mông quạnh, vùng đất trống trải và rộng lớn.

Wilderness, open and vast uninhabited land.

空旷辽阔的原野

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旷野 (kuàng yě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung