Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明明

Pinyin: míng míng

Meanings: Rõ ràng, hiển nhiên (dùng để nhấn mạnh sự thật)., Clearly, obviously (used to emphasize the truth)., ①显然如此,确实。[例]这话明明是她说的,还用争?*②清楚,显然。[例]工业落后的问题,明明是我们自己的问题。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 16

Radicals: 日, 月

Chinese meaning: ①显然如此,确实。[例]这话明明是她说的,还用争?*②清楚,显然。[例]工业落后的问题,明明是我们自己的问题。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng đầu câu để nhấn mạnh.

Example: 他明明知道错了,却不肯承认。

Example pinyin: tā míng míng zhī dào cuò le , què bù kěn chéng rèn 。

Tiếng Việt: Anh ta rõ ràng biết mình sai nhưng không chịu thừa nhận.

明明
míng míng
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, hiển nhiên (dùng để nhấn mạnh sự thật).

Clearly, obviously (used to emphasize the truth).

显然如此,确实。这话明明是她说的,还用争?

清楚,显然。工业落后的问题,明明是我们自己的问题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...