Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春色
Pinyin: chūn sè
Meanings: Phong cảnh mùa xuân; vẻ đẹp của mùa xuân, Spring scenery; the beauty of spring., ①春天的景色。*②指脸上的喜色。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 日, 𡗗, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①春天的景色。*②指脸上的喜色。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Dùng để miêu tả vẻ đẹp tự nhiên của mùa xuân.
Example: 公园里的春色十分迷人。
Example pinyin: gōng yuán lǐ de chūn sè shí fēn mí rén 。
Tiếng Việt: Phong cảnh mùa xuân trong công viên thật quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh mùa xuân; vẻ đẹp của mùa xuân
Nghĩa phụ
English
Spring scenery; the beauty of spring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春天的景色
指脸上的喜色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!