Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 春上

Pinyin: chūn shàng

Meanings: Thời điểm đầu mùa xuân, khi tiết trời bắt đầu chuyển sang ấm áp., The beginning of spring, when the weather starts to warm up., ①春季。[例]今年春上雨水多。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 日, 𡗗, ⺊, 一

Chinese meaning: ①春季。[例]今年春上雨水多。

Grammar: Từ này thường đứng trước danh từ khác để chỉ thời gian, ví dụ: 春上时节 (thời điểm đầu xuân).

Example: 春上花开的时候,我们一起去踏青。

Example pinyin: chūn shàng huā kāi de shí hòu , wǒ men yì qǐ qù tà qīng 。

Tiếng Việt: Vào thời điểm đầu mùa xuân khi hoa nở, chúng tôi cùng nhau đi dạo chơi ngoài trời.

春上
chūn shàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời điểm đầu mùa xuân, khi tiết trời bắt đầu chuyển sang ấm áp.

The beginning of spring, when the weather starts to warm up.

春季。今年春上雨水多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

春上 (chūn shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung