Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷课
Pinyin: kuàng kè
Meanings: Bỏ học, không đi học., To skip class, to be absent from school., ①(学生)未经请假而缺课。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 广, 日, 果, 讠
Chinese meaning: ①(学生)未经请假而缺课。
Grammar: Động từ, chỉ hành vi không tham gia buổi học ở trường.
Example: 他经常旷课,成绩一落千丈。
Example pinyin: tā jīng cháng kuàng kè , chéng jì yí luò qiān zhàng 。
Tiếng Việt: Anh ta thường xuyên bỏ học nên điểm số tụt dốc thảm hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ học, không đi học.
Nghĩa phụ
English
To skip class, to be absent from school.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(学生)未经请假而缺课
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!