Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溪流
Pinyin: xī liú
Meanings: Dòng suối nhỏ chảy qua khu vực đồi núi., A small stream flowing through a hilly or mountainous area., ①水中拖船。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 奚, 氵, 㐬
Chinese meaning: ①水中拖船。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả cảnh quan thiên nhiên.
Example: 山间的溪流非常清澈。
Example pinyin: shān jiān de xī liú fēi cháng qīng chè 。
Tiếng Việt: Dòng suối giữa núi rất trong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng suối nhỏ chảy qua khu vực đồi núi.
Nghĩa phụ
English
A small stream flowing through a hilly or mountainous area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水中拖船
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!