Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: miè

Meanings: Dập tắt, tiêu diệt, làm mất đi., To extinguish, destroy, or eliminate something., ①淹没在水里。[例]溺水身亡。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 氵, 烕

Chinese meaning: ①淹没在水里。[例]溺水身亡。

Grammar: Động từ thường dùng trong cả nghĩa đen (dập tắt lửa) lẫn nghĩa bóng (loại bỏ hoàn toàn).

Example: 火势被迅速扑灭。

Example pinyin: huǒ shì bèi xùn sù pū miè 。

Tiếng Việt: Ngọn lửa đã được dập tắt nhanh chóng.

miè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dập tắt, tiêu diệt, làm mất đi.

To extinguish, destroy, or eliminate something.

淹没在水里。溺水身亡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

滅 (miè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung